Có 2 kết quả:
壕沟 háo gōu ㄏㄠˊ ㄍㄡ • 壕溝 háo gōu ㄏㄠˊ ㄍㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trench
(2) moat
(2) moat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trench
(2) moat
(2) moat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0