Có 2 kết quả:

壕沟 háo gōu ㄏㄠˊ ㄍㄡ壕溝 háo gōu ㄏㄠˊ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trench
(2) moat

Từ điển Trung-Anh

(1) trench
(2) moat